Quạt Ly Tâm Cấp Khí, Hút Khói Kiểu Nồi Hơi
: CTP-315-1.100
Cỡ số : 320-1.100 mm
Kiểu lắp : Trực tiếp, Dây đai - Puly, nối trục thẳng
Ứng dụng : Thông gió, hút khỏi, lắp đặt cho các thiết bị lọc hút bụi, cấp khi, lò đốt
Công suất : 0.75 - 75Kw
Lưu lượng : 720-36.000 ( m³/h)
Áp suất : 600-9.500Pa
:
* Ứng dụng :
- Phục vụ thông gió, hút độc
- Lắp cho các thiết bị hút lọc bụi, xử lý khí, xử lý môi trường
- Tản nhiệt, phục vụ công nghệ sấy và chế biến nông sản
- Chịu được nhiệt độ cao
* Thông số kỹ thuật :
Cỡ số : 320-1.100 mm
Kiểu lắp : Trực tiếp, Dây đai - Puly, nối trục thẳng
Công suất : 0.75 - 75Kw
Lưu lượng : 720-36.000 ( m³/h)
Áp suất : 600-9.500Pa
- Phục vụ thông gió, hút độc
- Lắp cho các thiết bị hút lọc bụi, xử lý khí, xử lý môi trường
- Tản nhiệt, phục vụ công nghệ sấy và chế biến nông sản
- Chịu được nhiệt độ cao
* Thông số kỹ thuật :
Cỡ số : 320-1.100 mm
Kiểu lắp : Trực tiếp, Dây đai - Puly, nối trục thẳng
Công suất : 0.75 - 75Kw
Lưu lượng : 720-36.000 ( m³/h)
Áp suất : 600-9.500Pa
Model |
Đường kính guồng cánh Dia |
Công suất Power (Kw) |
Tốc độ Speed (rpm) |
Lưu lượng Air volume (m³/h) |
Áp suất tĩnh Static Pressure (Pa) |
||
Từ ( From) | Đến ( To) | Từ ( From) | Đến ( To) | ||||
CTP-315 | 315 | 0,75 | 2.000 | 720 | 1.080 | 1.700 | 1.600 |
1,5 | 2.900 | 900 | 1.260 | 2.500 | 2.400 | ||
CTP-400 | 400 | 0,75 | 1.460 | 900 | 1.260 | 1.000 | 900 |
1,5 | 2.000 | 1.260 | 1.620 | 1.900 | 1.800 | ||
4 | 2.900 | 1.800 | 2.520 | 4.000 | 3.900 | ||
CTP-500 | 500 | 0,75 | 960 | 1.260 | 1.620 | 650 | 600 |
1,5 | 1.460 | 1.800 | 2.520 | 1.600 | 1.500 | ||
4 | 2.000 | 2.340 | 3.420 | 3.000 | 2.900 | ||
7,5 | 2.400 | 2.880 | 3.960 | 4.200 | 3.800 | ||
11 | 2.900 | 3.240 | 4.680 | 6.100 | 5.900 | ||
CTP-630 | 630 | 1,5 | 960 | 2.160 | 2.880 | 1.100 | 1.000 |
3 | 1.200 | 2.880 | 3.960 | 1.700 | 1.600 | ||
5,5 | 1.460 | 3.600 | 5.404 | 2.500 | 2.400 | ||
7,5 | 1.800 | 4.320 | 5.760 | 3.500 | 3.400 | ||
11 | 2.000 | 5.040 | 6.480 | 4.700 | 4.500 | ||
18,5 | 2.400 | 5.760 | 7.200 | 6.200 | 5.800 | ||
37 | 2.900 | 7.200 | 9.000 | 9.500 | 9.000 | ||
CTP-800 | 800 | 2,2 | 725 | 36.000 | 5.040 | 1.000 | 900 |
5,5 | 960 | 5.040 | 6.480 | 1.750 | 1.650 | ||
7,5 | 1.200 | 6.120 | 7.920 | 2.500 | 2.400 | ||
15 | 1.460 | 7.200 | 10.800 | 4.000 | 3.800 | ||
30 | 1.800 | 9.000 | 12.600 | 6.000 | 5.800 | ||
15 | 2.000 | 7.200 | 10.800 | 4.000 | 3.800 | ||
CTP-900 | 900 | 3 | 725 | 5.040 | 6.480 | 1.050 | 950 |
11 | 960 | 7.200 | 9.000 | 2.500 | 2.400 | ||
15 | 1.200 | 9.000 | 10.800 | 3.500 | 3.400 | ||
18,5 | 1.450 | 10.800 | 12.600 | 5.000 | 1.800 | ||
CTP-1000 | 1.000 | 5,5 | 725 | 7.200 | 9.000 | 1.600 | 1.500 |
15 | 960 | 9.000 | 12.600 | 2.700 | 2.500 | ||
22 | 1.200 | 11.520 | 13.680 | 4.000 | 3.800 | ||
45 | 1.450 | 14.400 | 18.000 | 6.100 | 5.900 | ||
75 | 1.650 | 16.200 | 19.800 | 8.500 | 8.000 | ||
CTP-1.100 | 1.100 | 11 | 725 | 9.720 | 11.520 | 1.800 | 1.700 |
22 | 960 | 12.600 | 16.200 | 3.200 | 3.000 | ||
45 | 1.200 | 16.200 | 19.800 | 5.000 | 4.800 | ||
75` | 1.460 | 19.800 | 22.320 | 7.000 | 6.800 |
Sản phẩm liên quan
Mã SP: TP-CF14D1
Hãng sản xuất: Thiên Phú
Call: 0936.192.858